$34.$ C
- search for: tìm kiếm.
$35.$ C
$36.$ B
$37.$ C
$38.$ A
- fill in it: lấp đầy nó.
$39.$ B
- "Chúng tôi đi du lịch trên con tàu lúc 6:45, đến lúc 8:30".
$40.$ A
- warn about: cảnh cáo về.
$41.$ D
- look after: chăm sóc.
$42.$ B
$43.$ C
- believe in: tin vào điều gì/ cái gì.
$44.$ D
$45.$ C
- keen on: thích
$46.$ C
- near: gần
- "Làng tôi gần Hà Nội. Nó chỉ cách có 6 dặm".
$47.$ B
- in danger: gặp nguy hiểm.
$48.$ D
- lead to: gây ra/ dẫn đến điều gì.
$49.$ A
$50.$ D
- get back from: trở về từ đâu.