1. historical (a): thuộc về lịch sử
2. comfortable (a): thoải mái
3. most polluted: ô nhiễm nhất
one of the + so sánh nhất + danh từ số nhiều: một trong những...nhất
4. attraction (n): điểm thu hút/ địa điểm hấp dẫn
5. warmth (n): sự ấm áp
6. inconvenience (n): sự bất tiện
Sau tính từ "unnecessary" phải là danh từ.
inconvenient (adj) => sai