a. nCH3COOH = 10^-3
Dung dịch HCl có pH = 4 —> nH+ = 10^-6
Thể tích dung dịch sau pha trộn = 0,02 lít
CH3COOH <—> CH3COO- + H+
10^-3…………………0………..10^-6
x………………………..x………..x
10^-3 – x……………..x…….x + 10^-6
0,05-x/0,02………..x/0,02..x/0,02+5.10^-5
Ka = (x/0,02)(x/0,02 + 5.10^-5) / (0,05 – x/0,02) = 10^-4,75
—> x = 1,819.10^-5
—> [H+] = x/0,02 + 5.10^-5 = 9,6.10^-4
—> pH = 3,02
b. Trong dung dịch CH3COOH: pH = 3 —> [H+] = 0,001
CH3COOH <—> CH3COO- + H+
a
0,001……………….0,001…..0,001
a – 0,001…………..0,001…..0,001
—> Ka = 0,001.0,001/(a – 0,001) = 10^-4,75
—> a = 0,0572
—> nCH3COOH = 1,431.10^-3
pH = 11 —> nKOH = 1,5.10^-5
—> Sau pha trộn dung dịch chứa CH3COOK (1,5.10^-5) và CH3COOH (1,416.10^-3)
Vdd = 0,04 lít —> Nồng độ CH3COOK (3,75.10^-4) và CH3COOH (0,0354)
CH3COOH <—> CH3COO- + H+
0,0354…………..3,75.10^-4
x………………………x………….x
0,0354-x………x+3,75.10^-4….x
—> Ka = x(x + 3,75.10^-4) / (0,0354 – x) = 10^-4,75
—> x = 6,21.10^-4
—> pH = 3,21