11. are learning
(now : bây giờ => thì hiện tại tiếp diễn. S + tobe + V_ing)
12. is writing
(at present: hiện tại, bây giờ => thì HTTD)
13. am speaking
14. am having
15. Have you had
(yet: chưa => thì hiện tại hoàn thành. Have + S + V_ed/V cột 3 yet?)
16. drinks
(every day: mỗi ngày => thì hiện tại đơn. S + V_s/es)
17. returns
(sometimes: thỉnh thoảng => thì hiện tại đơn)
18. are having
19. thank
20. taught
(ago: trước => thì quá khứ đơn. S + V_ed/V cột 2)
21. didn't go
(last: trước => thì quá khứ đơn. S + didn't + V_nguyên thể)
22. Did you find
(yesterday: hôm qua => thì quá khứ đơn. Did + S + V_nguyên thể?)
23. went - were studying
(hành động đang diễn ra trong quá khứ - quá khứ tiếp diễn - thì hành động khác cắt ngang - quá khứ đơn)
24. is
25. were painting
26. will build
27. has worked
28. were playing
29. see
30. did you do
31. is
32. didn't buy
33. are playing
34. is going to
35. to tell
36. to eat
37. am studying
38. boils
39. is climbing
40. haven't seen