49. C-> maintaining ( vai trò tương đương preventing)
50.
51. C-> driving(be used to Ving: thói quen)
52. D-> is
53. A-> Despite/ In spite of
54. A-> didn't ( ĐK loại 2)
55. D-> in
56. A-> hard ( hard là trạng từ không cần thêm ly)
57. D-> for( good for: tốt cho)
58. C-> seeing: trông mong điều gì
59. A-> had had ( điều kiện kết hợp quá khứ và hiện tại)
60. B -> Vietnam
61. A-> arrived( QK hoàn thành)
62. A-> Whatever difficulties: bất cứ khó khăn nào
63. D-> staying: rút gọn
64. B-> a
65. C-> because
66. B-> would donate (ĐK loại 2)
67. A -> I find it
68. B->lies
69. B-? fewer
70. A-> Not và rarely mang nghĩa phủ định => thừa một từ
71. D yet
72. B bỏ an
73. B-> tried to leave: cố gắng rời khỏi / leaving: thử rời khỏi