nH2O = nT = 0,12
—> mF phản ứng = mT + mH2O = 11,6
nF phản ứng = 2nT = 0,24 —> MF phản ứng = 48,33
—> F phản ứng chứa C2H5OH (0,2 mol) và C3H7OH (0,04 mol)
—> F ban đầu chứa C2H5OH (0,25 mol) và C3H7OH (0,08 mol)
—> nO(E) = 2(0,25 + 0,08) = 0,66
Bảo toàn O —> nCO2 = 1,37
Cách 1:
Quy đổi E thành:
HCOOCH3: a mol
(COOCH3)2: b mol
CH2: c mol
H2: d mol
nE = a + b = 0,24
nO = 2a + 4b = 0,66
nCO2 = 2a + 4b + c = 1,37
nH2O = 2a + 3b + c + d = 0,98
—> a = 0,15; b = 0,09; c = 0,71 và d = -0,3
Ghép ancol: Dựa vào số mol ancol và este ta có:
X-COO-C2H5: 0,07 mol
Y-COO-C3H7: 0,08 mol
Z(COO-C2H5)2: 0,09 mol
Ghép nối đôi:
Dễ thấy 0,3 = 0,07.2 + 0,08.2 hoặc 0,07.3 + 0,09.1
—> Gốc của X có 2Π, gốc của Y có 2Π, gốc Z no hoặc gốc của X có 3Π, gốc Y no và gốc Z có 1Π
Ghép CH2:
nCH2 = 0,71 = 0,07.3 + 0,08.4 + 0,09.2 (Các giá trị 3, 4, 2 là tối thiểu để đảm bảo đủ C cho ancol và liên kết bội nên nghiệm này là duy nhất)
Vậy E chứa:
X là CH≡C-COO-C2H5: 0,07
Y là CH≡C-COO-C3H7: 0,08 —> %Y = 30,94%
Z là (COO-C2H5)2: 0,09
Cách 2:
Đặt nX + nY = a và nZ = b
—> nE = a + b = 0,24
và nO = 2a + 4b = 0,66
—> a = 0,15 và b = 0,09
E chứa:
X-COO-C2H5 hoặc CnH2n+2-2kO2: 0,07 mol
Y-COO-C3H7 hoặc CmH2m+2-2hO2: 0,08 mol
Z(COO-C2H5)2 hoặc CpH2p+2-2gO4: 0,09 mol
nCO2 = 0,07n + 0,08m + 0,09p = 1,37 (*)
nH2O = 0,07(n + 1 – k) + 0,08(m + 1 – h) + 0,09(p + 1 – g) = 0,98
—> nCO2 – nH2O = 0,07(k – 1) + 0,08(h – 1) + 0,09(g – 1) = 0,39
—> 7k + 8h + 9g = 63
Do k ≥ 1; h ≥ 1 và g ≥ 2 nên k = h = 3; g = 2 là nghiệm duy nhất.
(*) —> 7n + 8m + 9p = 137
Do n ≥ 5; m ≥ 6 và p ≥ 6 —> n = 5, m = p = 6 là nghiệm duy nhất.
Vậy E chứa:
X là CH≡C-COO-C2H5: 0,07
Y là CH≡C-COO-C3H7: 0,08 —> %Y = 30,94%
Z là (COO-C2H5)2: 0,09