`6.` Installed - are using - did
`->` Last year, yesterday thuộc dấu hiệu thì QKĐ
`->` Now thuộc dấu hiệu thì HTTD
`9.` left - found
`->` Yesterday thuộc dấu hiệu thì QKĐ
`10.` got - have already
`->` Last night thuộc dấu hiệu thì QKĐ
`11.` cleans
`->` Every day thuộc dấu hiệu thì HTĐ
`12.` Do - make
`->` Thuộc thì HTĐ
`14.` planted
`->` Last year thuộc dấu hiệu thì QKĐ
`19.` be done
`->` Câu bị động của can :
`S + can be + V3 + O`
`20.` was repairing
`->` At this time yesterday thuộc dấu hiệu thì QKĐ
`=>`
Công thức thì QKĐ :
Động từ tobe :
`(+)` `S` `+` $was/ were$ `+` `O`
`(-)` $S + was/were not + O$
`(?)` $Was/Were+ S + O$
Động từ thường :
`(+)` $S + V-ed/ V + O$
`(-)` $S + did not + V$
`(?)` $Did + S + V$
Công thức thì HTĐ :
`(+)` $S + V(e/es)$
`(-)` $S + do/ does + not + V$
`(?)` $Do/ Does (not) + S + V$