`6` . caring (adj) : chu đáo
`=>` Tính từ đứng trước danh từ
`7` . competition (n) : cuộc thi
`=>` writing + competition : cuộc thi viết
`8` .discovery (n) : sự khám phá
`=>` The + danh từ
`9` . disappointedly (adj) : một cách đáng thật vọng
`=>` Sau động từ có thể dùng trạng từ để bổ nghĩa cho nó
`10` . life (n) : cuộc sống
`=>` Ở trước his house (his + N) , ở sau cũng vậy : his life (n) : cuộc sống của anh ấy