63A
Dấu hiệu "twice" chỉ tần suất, số lần => dùng thì hiện tại hoàn thành
64B (dịch nghĩa)
Peter, có thể giúp mẹ rửa chén không
Xin lỗi, mẹ. Con đang xem TV.
65A
Dấu hiệu "now": bây giờ => hiện tại tiếp diễn
"The farmers" số nhiều => dùng "are working"
66A
Dấu hiệu "ago" => quá khứ đơn
67A
Dấu hiệu "every morning": mỗi ngày => hiện tại đơn
68A
Dấu hiệu "just" => thì hiện tại hoàn thành
69B
Dấu hiệu "up to the present": từ trước đến nay => hiện tại hoàn thành
70A
Dấu hiệu "at present" => hiện tại tiếp diễn
71B
Dấu hiệu "by next month" => tương lai hoàn thành"