=>
1. starter ~ món khai vị, món ăn nhỏ được phục vụ như phần đầu tiên của bữa ăn
main course : món chính
side plate : đĩa nhỏ (các món phụ)
dessert : món tráng miệng
2. vegetarian : người ăn chay
vegan : thuần chay
3. menu : thực đơn
bill : hóa đơn
tip : tiền boa
4. diet (on a diet : ăn kiêng)
health foods : thức ăn lành mạnh
fast food : thức ăn nhanh
5. recipe : công thức
ingredients : thành phần
6. takeaway : mua mang về, mang đi (thức ăn)
7. balanced diet : chế độ ăn cân bằng
fatty : béo
fibre : chất xơ
8. calories : calo
carbohydrates