=>
16. aren't playing
-> now (HTTD, S is/am/are (not) Ving)
17. takes
-> usually (HTĐ, S Vs/es)
18. are preparing
-> now (HTTD)
19. will open
-> will V (đề nghị/quyết định ngay tại thời điểm nói/ dự đoán không có căn cứ)
20. is going to rain
-> be going to V (dự đoán có dẫn chứng)
21. won't go
-> will (not) V
22. am going to meet
-> On Sunday at 8 o'clock (be going to V)
23. will drive
-> will V
24. am going to see
-> as planned (Be going to V)
25. will visit
-> one day (TLĐ)
26. are you going to leave
-> be going to V (dự định, kế hoạch)
27. will win
-> TLĐ (dự đoán không có căn cứ)
28. laugh
-> make sb V (khiến/làm cho)
29. to invite
-> would like to V : muốn làm gì
30. not to come
-> expect sb (not) to V : mong đợi ai (không) làm gì
31. to hear
-> be adj to V
32. travel
-> would rather V than V : thích làm gì hơn
33. to play
-> allow sb to V : cho phép ai làm gì
34. go
-> had better V : nên làm gì
35. go
-> let sb V : để ai làm gì
36. not to tell
-> intend (not) to V : dự định, có ý định (không) làm gì