1 like -> as
-> so sánh bằng
-> as + adj + as
2 thiếu as
-> isn't -> isn't as
-> so sánh bằng
-> as + adj + as
3 thiếu from
-> ta cần cụm từ diffrent from để so sánh sự khác biệt
-> difrent -> diffrent form
4 bỏ as
-> vì đây ko phải là kiểu câu so sánh nên ko cần as
5 the same as -> as
-> kiểu câu so sánh bằng
6 as -> from
-> ta cần cụm từ diffrent from để so sánh sự khác biệt
-> difrent -> diffrent form
7 like -> as
-> kiểu câu so sánh bằn
8 lenth -> long
9 than -> as
-> so sánh bằng ko phải so sánh hơn
10 me -> mine
-> my dùng cho đầu câu mine dùng cho cúi câu