I. Cấu trúc: be going to + infinitive
1. She is going to study music at university.
Cô ấy sẽ học nhạc ở trường đại học.
2. They are not going to catch that bus.
Họ sẽ không bắt chiếc xe buýt kia.
3. Are you going to have a holiday next week?
Bạn sẽ có một kì nghỉ vào tuần sau chứ?
4. Is she going to take the exam in June?
Cô ấy sẽ đi thi vào tháng sáu phải không?
5. They are not going to play football tomorrow afternoon.
Họ sẽ không đá bóng chiều mai.
6. Mary is going to make a phone call to John.
Mary sẽ gọi điện cho John.
7. Geogre is going to have a party at the weekend.
Geogre sẽ có một bữa tiệc vào cuối tuần.
8. The Prime Minister is going to speak on TV tonight.
Thủ tướng sẽ phát biểu trên TV tối nay.
9. Is it going to rain this evening?
Trời sẽ mưa tối nay?
10. We are going to take the children to the seaside in this summer.
Chúng tôi sẽ đưa bọn trẻ đến bờ biển vào mùa hè này.
II. Cấu trúc: be going to + infinitive
will + infinitive
1. will telephone
(sẽ gọi)
2. am going to learn
(sẽ học)
3. am going to buy
(sẽ mua)
4. will give up
(sẽ từ bỏ)
5. Will you open
(will open: sẽ mở)
6. will cut
(sẽ cưa bỏ)
7. Will you paint
(sẽ sơn)
8. will do
(sẽ làm)
9. Will you come
(will come: sẽ đến)
10. am going to open
(sẽ mở)
III. Adverbs of place : trạng từ chỉ nơi chốn.
1. downstairs : tầng dưới
2. out : wait out : chờ một cái gì đó kết thúc
3. there : nơi đây (chỉ địa điểm một cách gián tiếp)
4. here : đây (chỉ địa điểm một cách trực tiếp)
5. outside : bên ngoài
6. upstairs : tầng trên
7. there
8. outside
9. downstairs
10. there