Đáp án đúng: A Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:disappear – disappearing: biến mất A. vanish – vanishing: biến mất B. pollute – polluting: gây ô nhiễm C. destroy – destroying: phá hủy D. damage – damaging: làm hư hại, làm hỏng => disappearing = vanishing: biến mất Tạm dịch: Sự sống trên Trái đất đang biến mất nhanh chóng và sẽ tiếp tục như vậy nếu hành động khẩn cấp không được thực hiện. Chọn A.