Đáp án đúng: D Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựng – từ đồng nghĩaGiải chi tiết:A. well-time => well timed (adj): đúng lúc B. early (adj): sớm C. exact (adj): chính xác, thích đáng D. punctual (adj): đúng giờ, không chậm trễ => on-time (adj): đúng giờ = punctual Tạm dịch: Bạn phải đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn nếu không bạn sẽ không được nhận vào làm. Chọn D.