giải
protest (about/against/at something): phản kháng, kháng nghị lại cái gì
eg: students took to the streets to protest against the decision.
- tremendous (adj): bao la, rộng lớn
- light (adj): nhẹ / nhạt (màu)
- huge (adj): to lớn, khổng lồ
- tiring (adj): mệt mỏi
- difficult (adj): khó khăn
đáp án b (khi giá thuê nhà tăng từ $200 lên $400 1 tháng, họ đã kiến nghị lại mức tăng khổng lồ đó)