giải
- go off (v): nổ tung, bị bén lửa
eg: the gun went off by accident.
- go out (v): đi ra ngoài
- come off (v): bị ngã khỏi cái gì/ bị tách ra khỏi cái gì
eg: to come off your bicycle/horse
- come out (v): xuất hiện
eg: the rain stopped and the sun came out.
quả bom đã phát nổ trên một con phố đông người
chọn a