đáp án: b
lời giải:
shelter (v) che (mưa, gió)
eg: the hut sheltered him from the cold wind
harbour (v) : giữ (một ý nghĩ hoặc cảm giác, thường là một tiêu cực) trong tâm trí của một người, đặc biệt là bí
mật
eg: she started to harbour doubts about the wisdom of their journey
embrace (v) ôm hôn
cover (v): che đậy
e.g: her husband had covered up his bald patch