Kiến thức: Từ đồng nghĩaGiải chi tiết:Giải thích: A. come in (v) mời vào B. live in : sống C. like : thích D. prefer : thích gì hơn * inhabit (v) cư trú, sinh sống => inhabitant (n) cư dân, động vật sinh sống Tạm dịch: Voi phá bụi gai tạo đồng cỏ cho các loài động vật khác trú ngụ Chọn B.