Từ loạiGiải chi tiết:A. impress (v): gây ấn tượngB. impression (n): sự ấn tượngC. impressively (adv): hùng vĩ, nguy nga, gợi cảmD. impressive (adj): gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc độngDấu hiệu: trước danh từ “performance” (sự thể hiện) cần một tính từ.Tạm dịch: Anh ấy đã được mời làm việc nhờ sự thể hiện ấn tượng của mình trong buổi phỏng vấn xin việc.