Từ vựngGiải chi tiết:lose my nerve: mất can đảm, nhụt chíA. was determined to go ahead: quyết tâm làm tiếpB. lost my temper: nổi nóngC. was discouraged from trying: nhụt chí cố gắngD. began to dislike it: bắt đầu không thích=> lose my nerve: mất can đảm, nhụt chí >< was determined to go ahead: quyết tâm làm tiếpTạm dịch: Tôi định sẽ thử nhảy dù nhưng tôi mất hết can đảm vào phút chót.