Từ vựng, sự kết hợp từGiải chi tiết:A. protected: bảo vệB. held: cầm, tổ chứcC. assured: cam đoan, khuyến khíchD. defended: phòng thủ, bảo vệ=> hold the championship: giữ chức vô địchTạm dịch: Đội tuyển bóng rổ của chúng ta đã thành công giữ chức vô địch.