Cụm từGiải chi tiết:A. tuition: học phíB. debt: món nợC. livelihood: kế sinh nhaiD. finance: tài chính => arrange/secure finance=> earn for his livelihood: kiếm tiền phục vụ nhu cầu cơ bản để sốngTạm dịch: Kể từ khi Elgin bị sa thải khỏi trường đại học, anh ấy buộc phải làm việc chăm chỉ để kiếm kế sinh nhai.