Từ loạiGiải chi tiết:Cấu trúc: find + O + adj: thấy cái gì thế nào => Cần điền tính từ vào chỗ trống. A. advantaged (adj): đầy đủ, không thiếu thốn hay thiệt thòi B. disadvantaged (adj): thiệt thòi C. advantageous (adj): có lợi, hữu ích D. advantageously (adv): một cách có lợi Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đang thực hiện một cuộc khảo sát có thể thấy hữu ích khi nói chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực này.