Lượng từGiải chi tiết:several + N số nhiều, đếm được: một vàilittle + N không đếm được: một chútmany + N số nhiều: nhiềuplenty + of + N số nhiều đếm được / N không đếm được: nhiềuIt is extremely frustrating when you allow yourself (29) plenty of time to get to the airport and…Tạm dịch: Thật là khó chịu khi bạn cho phép mình có nhiều thời gian để đến sân bay và…