Từ vựngGiải chi tiết:A. standings: vị trí, địa vịB. suspects: kẻ tình nghiC. attendants: đoàn tùy tùng, người phục vụ (công cộng)D. delegates: đại diện, người được ủy nhiệm=> representatives: đại diện = delegatesTạm dịch: Hai ngày trước, đại diện của Ngân hàng Thế giới đã đến Việt Nam để tham dự một cuộc họp đặc biệt để đàm phán về việc nên chi bao nhiêu tiền cho giáo dục.