Từ vựng, cụm từGiải chi tiết:dedicate yourself/something to something: cống hiếndevote yourself to somebody/something: cống hiếngive something to somebody: đưa, gửi, tặngsacrifice something for somebody/something: hy sinhVì sau chỗ trống dùng “for” nên D phù hợp nhất.Tạm dịch: Nhiều giáo viên đã hy sinh cuộc sống cá nhân của mình để có chất lượng giáo dục tốt hơn ở miền núi.