20/ A (regard for: quan tâm đến)
21/ A (hỏi về sự vật gì)
22/ A (thời gian rảnh)
23/ D (compete: chống lại)
24/ B (hỏi về tần suất)
25/ D (thể thao tranh đua)
26/ A (good/bad at V-ing)
27/ B (câu cá, go -> went)
28/ C (trông rất sporty)
29/ B (không đc vẽ bậy)