Tìm từ khác nhất với các từ còn lại

a) 1.fish 2.listen 3.time

b) 1.do 2. to 3. movies 4.go

c) 1.I 2. like 3.milk 4.die

d) 1. cold 2.close 3.hot 4.slow

e) 1.sea 2. tea 3. teather 4. weather

f) 1.chest 2.hand 3.head 4.toe 5.finger 6.big 7.noes

g) 1. table 2.chair 3 desk 4.couch 5.bench 6.hand

h)1.father 2.mother 3 sister 4.brother 5. people 6. uncle

i) 1. come 2. sit 3. desk 4. open 5. close 6. read 7.write 8. travel

Các câu hỏi liên quan