Đọc và phân loại từ theo phát âm

Sắp xếp các từ sau đây vào cách đọc đúng và phù hợp /ɔi/- /au/

round , boil , boy , cow , hout , noisy , flower , toy , house ,voice , coin, town , around , down , south out, how.

Các câu hỏi liên quan