Cụm động từGiải chi tiết:A. wash up: to wash plates, glasses, etc. after a meal (rửa đĩa, cốc…. sau bữa ăn) B. wash over + sb: (of a feeling) to suddenly affect somebody strongly, so that they are not aware of anything else (chỉ cảm giác - đột nhiên ảnh hưởng đến ai đó một cách mạnh mẽ, để họ không nhận thức được bất cứ điều gì khác) C. wash away: (of water) to remove or carry somebody/something away to another place (nói về nước - loại bỏ hoặc mang ai đó / thứ gì đó đi nơi khác) D. wash through + sb = wash over + sb Tạm dịch: Chị gái tôi và tôi chia sẻ việc nhà. Chúng tôi thay phiên nhau rửa bát đĩa sau bữa ăn và dọn dẹp nhà cửa.