=>
1. A (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
2. A Ving đứng đầu làm chủ ngữ
3. A Ving đứng đầu làm chủ ngữ
4. A (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
5. A rút gọn mđqh the first/last/only... + to V
6. A caught sb Ving ~ bắt quả tang ai đang làm gì
7. complete -> completing (after Ving : sau khi)
8. embarrased -> embarrasing (vật -> tính từ đuôi ing)
9. stay -> staying (Be used to Ving : quen làm gì)
10. C appear to V/have V3-ed : dường như, có vẻ
11. B recall Ving/having V3-ed (bị động having been V3-ed)
12. B be happy about Ving/having V3-ed (bị động having been V3/ed)
13. D (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
14. B stand there Ving ~ đứng đó làm việc gì
15. B Ving đứng đầu làm chủ ngữ
16. D avoid Ving : tránh làm gì
17. B finish Ving : hoàn thành, kết thúc
18. A by Ving/having V3-ed (bị động having been V3-ed)
20. D Ving đứng đầu làm chủ ngữ
21. C make sb V(giữ nguyên)
22. D (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
24. B mention Ving/having V3-ed (bị động having been V3/ed)
25. A despite N/Ving : mặc dù
26. D Ving đứng đầu làm chủ ngữ