Từ trái nghĩaGiải chi tiết:accidentally (adv): tình cờ, vô tìnhA. on air: phát sóngB. by chance: tình cờC. by heart: thuộc lòngD. on purpose: cố tình=> accidentally >< on purposeTạm dịch: Khi tôi đang mua sắm trong siêu thị hôm qua thì tôi tình cờ gặp một người bạn cũ.