Từ vựngGiải chi tiết:A. tired + of (adj): mệtB. addicted + to (adj): nghiệnC. bored + with (adj): chánD. curious + about (adj): tò mò=> be addicted to something: nghiện cái gìTạm dịch: Hoa nghiện mạng xã hội. Cô ấy dành nhiều thời gian trên Facebook và Instagram.