1. d 2. b 3. b 4. c ( cấu trúc ...enough....to: đủ để làm gì ) 5. b (adj/ nguy hiểm ) 6. a ( must +v )
7. d ( bởi vì ) 8. a 9. c 10. d ( let's +v ) 11. c ( speak to sb: nói với ai ) 12. b ( bên ngoài )
13. a ( spend time ving: dành tgian làm gì ) 14. c ( enjoy ving: thích làm gì )
II
15. playing=> play 16. careful=> carefully (v+ adv )
17. changing=> change ( decide to v: quyết định làm gì )
18. to=> than ( would rather do than do: thà làm gì hơn làm gì )
19. could you=> if you could ( câu gián tiếp ) 20. so => therefore
III
21. b ( keen on: thích cái gì ) 22. c ( fond of: thích cái gì ) 23. b ( thank for: cảm ơn vì )
24. a ( interested in: hứng thú với cái gì ) 25. c ( made from: làm từ )
IV
26. c ( silent/ e ) 27. a (ai/ i ) 28. c 29. b (ei/ i: ) 30. c
V
31. C ( 2/1 ) 32. C ( 3/2 ) 33.C ( 2/1 ) 34. A 35. C ( 2/1 )
VI
36. a 37. d 38. b 39. a 40. a