III. Complete the text with verbs in brackets. Use Past Simple or Past Perfect: In March 1999, thieves …………….. (steal) diamonds jewellery from Woolworth, a famous jewellery shop in Boston. The thieves were very smart. Before the robbery, they ………… (hide) in the building next door and ………… (cut) a hole through the wall. They used it to get into the shop. By the time the guard at the entrance………. (see) them, they ………….. (already/take) the very expensive jewellery from the safe. A man from the neighbourhood …………. (hear) some noises in the shop and he ………. (call) the police but when they …………… (arrive) to the shop, the thieves ……………. (escape)

Các câu hỏi liên quan

1Ở châu Á, cây lương thực nào sau đây quan trọng nhất? A: Ngô. B: Lúa mạch. C: Lúa mì. D: Lúa gạo. 2 Dầu mỏ ở Tây Nam Á phân bố chủ yếu ở A: ven biển Đỏ, Địa Trung Hải và vịnh Pec-xích. B: đồng bằng Lưỡng Hà, bán đảo A-rap và vùng vịnh Pec-xích. C: ven biển Đen, biển Địa Trung Hải và biển Đỏ. D: đồng bằng Lưỡng Hà, vịnh Pec-xích và núi cao. 3 Các con sông lớn ở Đông Á thường bắt nguồn từ A: trung tâm lãnh thổ. B: phía tây Trung Quốc. C: phía đông Trung Quốc. D: phía nam Trung Quốc. 4 Ở khu vực có khí hậu lục địa khô hạn không phổ biến cảnh quan nào sau đây? A: Rừng và cây bụi lá cứng. B: Xavan và cây bụi. C: Rừng nhiệt đới ẩm. D: Hoang mạc và bán hoang mạc. 5 Vị trí châu Á kéo dài từ A: vùng cực Bắc đến chí tuyến Nam. B: vùng Chí tuyến đến xích đạo. C: vùng cực Bắc đến vùng xích đạo. D: vùng xích đạo đến vùng cực Nam. 6 Đặc điểm nổi bật về tài nguyên khoáng sản của châu Á là A: rất phong phú và có trữ lượng lớn. B: chỉ có một số khoáng sản quan trọng: dầu khí, than C: có nhiều loại nhưng trữ lượng không lớn. D: có ít loại khoáng sản và đang bị khai thác nhiều. 7 Địa hình châu Á có đặc điểm sau đây? A: Có nhiều dãy núi nhưng chủ yếu là đồi núi thấp. B: Ít đồi núi, sơn nguyên, nhiều đồng bằng rộng lớn. C: Chủ yếu là đồi núi và đồng bằng hẹp. D: Nhiều đồi núi, sơn nguyên, đồng bằng rộng lớn. 8 Quốc gia có diện tích lớn nhất nằm ở khu vực Nam Á là A: Trung Quốc. B: Bu-tan. C: Nê-pan. D: Ấn Độ. 9 Tây Nam Á giáp với các khu vực nào sau đây? A: Trung Á, Bắc Á. B: Trung Á, Nam Á. C: Nam Á, Đông Á. D: Nam Á, Đông Nam Á. 10 Nguyên nhân cơ bản dẫn đến nhũng cuộc tranh chấp gay gắt ở Tây Nam Á là A: có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú. B: tỉ lệ dân theo đạo Hồi cao. C: có vị trí là ngã ba của ba châu lục. D: do tài nguyên giàu có và vị trí quan trọng.