a)
\(A\) là \(O_2\)
\(B\) là \(SO_2\)
\(C\) là \(H_2\)
Các phản ứng xảy ra:
\(2KMn{O_4}\xrightarrow{{{t^o}}}{K_2}Mn{O_4} + Mn{O_2} + {O_2}\)
\(3Fe + {O_2}\xrightarrow{{{t^o}}}F{e_3}{O_4}\)
\(2F{e_3}{O_4} + 10{H_2}S{O_4}\xrightarrow{{{t^o}}}3F{e_2}{(S{O_4})_3} + S{O_2} + 10{H_2}O\)
\(S{O_2} + B{r_2} + 2{H_2}O\xrightarrow{{}}{H_2}S{O_4} + 2HBr\)
\({H_2}S{O_4} + Fe\xrightarrow{{}}FeS{O_4} + {H_2}\)
\({H_2} + C{l_2}\xrightarrow{{{t^o}}}2HCl\)
\(2Al + 6HCl\xrightarrow{{}}2AlC{l_3} + 3{H_2}\)
b)
Các loại hợp chất vô cơ là:
Oxit bazo: \(K_2O\) kali oxit; \(CaO\) canxi oxit
Oxit axit :\(SO_2\) lưu huỳnh dioxit; \(CO_2\): cacbon dioxit
Bazo: \(NaOH\) natri hidroxit; \(Fe(OH)_2\): sắt (II) hidroxit
Axit : \(HCl\): axit clohidric; \(H_2SO_4\): axit sunfuric
Muối: \(NaCl\) :natri clorua; \(Fe_2(SO_4)_3\): sắt (III) sunfat
c)
Trong phòng thí nghiệm người ta thường phân hủy các hợp chất giàu oxi để tạo khí \(O_2\) như \(KMnO_4;KClO_3...\)
Người ta thường thu khí oxi bằng phương pháp đẩy nước do khí \(O_2\) không tan trong nước.
Các phản ứng xảy ra:
\(2KMn{O_4}\xrightarrow{{{t^o}}}{K_2}Mn{O_4} + Mn{O_2} + {O_2}\)
\(2KCl{O_3}\xrightarrow{{{t^o}}}2KCl + 3{O_2}\)