`A.`
`1.` are being put up ( đang được đưa lên )
`2.` are being tied ( đang bị ràng buộc )
`3.` is being chosen ( đang được chọn )
`4.` are being checked ( đang được kiểm tra )
`5.` is being built ( đang được xây dựng )
`B.`
`1.` were being decorated ( đang được trang trí )
`2.` were being delivered ( đã được giao )
`3.` were being placed ( đã được đặt )
`4.` was being made ( đã được thực hiện )