`1`` . A
`->` no use Ving : vô ích làm gì đó
``2` . A
`->` avoid + Ving : tránh làm gì đó
`13` . D
`->` It be adj (for sb) to sth : nó như thế nào để ai đó làm gì
`14` . D
`->` regret (not) doing sth : hối tiếc (không) làm gì
`15` . A
`->` enjoy + Ving : thích làm gì
`16` . A
`->` would like sb to do sth : muốn ai đó làm gì
`17` . C
`->` stop doing sth : dừng hẳn việc gì
`18` . D
`->` get used to doing sth : quen với việc gì
`19` . C
`->` go on doing sth : tiếp tục làm gì đó
`20` . D
`->` like + Ving : thích làm gì ; hate + Ving : ghét làm gì