33. A - S + be + adj, unemployed (adj): thất nghiệp
34. C - His là 1 tính từ sở hữu, sau nó cần 1 danh từ, retirement (noun): kì nghỉ hưu
35. B - Discussion là 1 danh từ chỉ sự việc, trước nó cần 1 tính từ để miêu tả tính chất (ADJ- ing)
36. D - Long là 1 tính từ nên sau nó cần 1 danh từ, lecture (noun): bài học
37. D - Happiness (noun): sự hạnh phúc
38. A - His là 1 tính từ sở hữu, sau nó cần 1 danh từ, success (noun): sự thành công