Từ vựngGiải chi tiết:striking contrast: sự tương phản lớnA. great disparity: chênh lệch lớnB. significant difference: sự tương phản đáng chú ýC. minor comparison: so sánh nhỏD. complete coincidence: trùng hợp hoàn toàn=> striking contrast >< complete coincidenceTạm dịch: Mặc dù họ có những quan điểm chính trị tương tự nhau, nhưng niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một sự tương phản lớn.