Đáp án:
1. has already watched
2. Has he written
3. has travelled.
4. haven't given
5. hasn't seen
6. have been
7. has rained
8. have met
9. have walked
10. Have you got
Giải thích các bước giải:
- Các dấu hiệu của thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) của từng câu:
1. already
2. yet
3. lately
4. yet
5. for 2 years
6. three times
9. for more than 2 hours.
10. yet
---
Ngoài ra:
7. Sau Since là thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense), trước là thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense).
8. Cấu trúc:
This is the first/ second/... time S + have/ has + P(II).