$1$. invited
`->`last week ( dấu hiệu thì QKD )
$2$. don't do
`->`Câu đk loại 1: If + S + V, S + will/can/should/.... + V
$3$. have just won
`->`just ( dấu hiệu thì HTHT )
$4$. clean
`->`Động từ khuyết thiếu ( should/can/could/... ) + V-inf
$5$. to take
`->`Forget + to V: quên phải làm việc gì đó
$6$. spending
`->`suggest + V-ing: gợi ý làm việc gì đó