1.just have come(vì just=>hiện tại hoàn thành)
2.moves(vì đây là sự thật hiển nhiên=>hiện tại đơn)
3.had(when=>quá khứ đơn)
4.went(last year=>quá khứ đơn)
5.didn't live(cấu trúc ước muốn trái vs sự thật ở hiện tại:S+wish/es+S+V(QKĐ)
6.speaks(hiện tại đơn)
7.didn't have(last year=>quá khứ đơn)
8.saw(last year=>quá khứ đơn)
9.was playing(quá khứ tiếp diễn)
10.did...go(last night=>quá khứ đơn)
11.have ever been(ever=>hiện tại hoàn thành)
12.have learnt(for 4 day=>hiện tại hoàn thành)