1. down (turn down: từ chối)
2. with (deal with: đối mặt với, giải quyết)
3. on (live on: sống nhờ)
4. off (take off: cất cánh)
5. up (take up: bắt đầu)
6. up (warm up: làm ấm)
7. up (dress up: ăn diện)
8. out ( work out the solution: tìm ra cách giải quyết)
9. of (run out of: hết)
10. on (get on well with: hòa thuận với)
11. up (set up: bắt đầu)
12. out (find out: tìm ra)
13. on (count on: dựa vào)
14. by (drop by: ghé thăm)
15. up (bring up: nuôi dưỡng)