V.
$\text{1.}$ collection: bộ sưu tập
$\text{→}$ Adj + N
$\text{2.}$ bird watcher: người ngắm chim
$\text{→}$ someone ⇒ chỉ người
$\text{3.}$ photographing
$\text{→}$ photograph: chụp ảnh
$\text{→}$ khi nói về sở thích của ai thì V thêm -ing
$\text{4.}$ interesting
$\text{→}$ find + N/ V-ing + adj
$\text{→}$ adj -ing chỉ vật
$\text{→}$ adj -ed chỉ người
$\text{5.}$ Carving
$\text{→}$ V ở đầu câu thường chia V-ing
$\text{6.}$ activity: hoạt động
$\text{→}$ an + N
$\text{7.}$ unusual: khác thường
$\text{→}$ be + adj