Task 1:
1. was arriving...slept (câu có when thì vế when là QKTD, vế sau là QKĐ)
2. was going...were having (while ở đây được dùng khi hai hành động diễn ra cùng lúc)
3. had...was stopping (câu có when thì vế when là QKTD, vế sau là QKĐ)
4. washed...was arriving (câu có when thì vế when là QKTD, vế sau là QKĐ)
5. crossed...saw (câu có as thì vế as là QKĐ, vế sau cũng là QKĐ)
6. saw...was standing (while ở đây được dùng khi một hành động xảy ra xuyên suốt một hành động xảy khác đang xảy ra)
7. played...was coming (câu có when thì vế when là QKTD, vế sau là QKĐ)
8. was ringing...was taking (while ở đây được dùng khi hai hành động diễn ra cùng lúc)
9. sat...was seeing (câu có when thì vế when là QKTD, vế sau là QKĐ)
10. cleaned...was coming (câu có when thì vế when là QKTD, vế sau là QKĐ)
Task 2:
1. X (không dùng mạo từ trước danh từ trừu tượng)
2. the...X (dùng the trước so sánh nhất, không dùng mạo từ
3. X (dùng mạo từ trước tên một ngọn núi)
4. X...the (dùng the trước danh từ trựu tượng, dùng the trước số thứ tự)
5. a...the (dùng a nói về một đối tượng cụ thể, the đứng trước tính từ dùng để chỉ một nhóm đối tượng)
6. a (dùng a nói về một đối tượng cụ thể)
7. a (dùng a nói về một đối tượng cụ thể)
8. X...X...X (không dùngmạo từ để chỉ danh từ trừu tượng)
9. the (dùng the để chỉ một nhóm đối tượng)
10. the (dùng để chỉ danh từ mang tính duy nhất)
Chúc Bạn Học Tốt!❤