I.
1. clever (smart and hardworking)
2. makes (make a joke/make joke of sth definition)
3. writing (love + V-ing)
4. home work (cụm từ: do homework)
5. are going ( công thức: S + be + going to + O_ Thì tương lai gần)
II.
1. F (Lan has long black hair.)
2. T
3. F (Tây Ninh là một tỉnh rồi, không phải ở Hồ Chí Minh)
4. T
III.
1. During the break time, they boy oftens play badminton.