`1.` do ( S + used to + V + ... )
`2.` obey ( obey the rules = tuân theo các quy tắc )
`3.` look ( look right and left = quan sát trái và phải )
`4.` catch ( catch the las bus = bắt chuyến xe cuối cùng )
`5.` transport ( public transport = phương tiện giao thông công cộng )
`6.` It ( Chỉ "cái gì/sự vật/sự việc gì" đó ta thường dùng "it" )