`736` B
`->` Câu hỏi đuôi , trước phủ định `-]` sau khẳng định
`737` C
`738` B
`->` color TV : tivi màu
`739`C
`->` symbol of: biểu tượng của
`740` A
`741` D
`->` Câu BD thì hiện tịa hoàn thành , S + has / have + been + Vpp+ ...
`742` C
`->` Câu điều kiện loại 1 , If + hiện tại đơn, S + will+ V + O
`743` D
`->` aware of : nhận thức về
`744` B
`->` Câu mong ước `->` lùi thì
`745` A
`->` hate + Ving : ghét làm gì
`746` C
`->` apologize for Ving : xin lỗi về việc gì
`747` C
`->` acused of Ving : buộc tội ai viêck gì
`748` B
`749` C
`->` named after : đặt tên
`750` D
`->` Unless = If...not
`751` B
`->` used to + V ( bare): đã từg
`752` A
`->` Phần đuôi cho câu hỏi đuôi với let's...
`753` B
`->` free to: miễn phí
`754` C
`->` don't mind + Ving / 'd rather + V ( bare)
`755` A